Có 2 kết quả:

卫生套 wèi shēng tào ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄊㄠˋ衛生套 wèi shēng tào ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄊㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) condom
(2) CL:隻|只[zhi1]

Từ điển Trung-Anh

(1) condom
(2) CL:隻|只[zhi1]